Textual description of firstImageUrl
Từ tiếng Nhật có chứa chữ


育児(いくじ) : Nuôi dạy trẻ
園児(えんじ) : Học sinh mầm non, học sinh mẫu giáo

児童(じどう) : Nhi đồng


寵児(ちょうじ) : Trẻ được chiều chuộng

時代(じだい)寵児(ちょうじ) : Người thành đạt và được tán dương, ca ngợi của thời đó

異端児(いたんじ) : Kẻ ngoại đạo; kẻ ngoài lề; người lập dị

風雲児(ふううんじ) : Anh hùng thời thế

浮浪児(ふろうじ) : Trẻ đường phố; trẻ lang thang

孤児(こじ) : Cô nhi; trẻ mồ côi

孤児院(こじいん) : Cô nhi viện

小児科(しょうにか) : Nhi khoa; khoa nhi

中央小児科医院(ちゅうおうしょうにかいいん) : Bệnh viện nhi Trung ương

欠食児童(けっしょくじどう) : Trẻ suy dinh dưỡng

児童虐待(じどうぎゃくたい) : Ngược đãi trẻ em

児童労働(じどうろうどう) : Lao động trẻ em

胎児(たいじ) : Thai nhi

乳児(にゅうじ) : Trẻ sơ sinh

幼児期(ようじき) : Thời thơ ấu

鹿児島(かごしま) : Kagoshima (một tỉnh của Nhật Bản)


Tham khảo

宮本輝(2009)、骸骨ビルの庭(下)、Trang.118

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday