Textual description of firstImageUrl

Nghĩa でもあり~でもある: vừa là...vừa là...; là...đồng thời cũng là...; vừa...vừa...;

Cấu trúc でもあり~でもある: sử dụng khi muốn diễn tả một người/một sự vật/sự việc có đồng thời 2 thuộc tính/vai trò...

- Cũng có trường hợp đi với また để nhấn mạnh hơn, với dạng 。「~でもあり、また~でもある.

解釈:人物や事柄に同時に2つの性質があることを述べる文型である。「~でもあり、また~でもある」のように、「また」が呼応することもある。

- Ngữ pháp JLPT N1

Nでもあり

Nでもある

-Aでもあり

-Aでもある

-Aくもあり 

-Aくもある

Ví dụ []:

(かれ)教師(きょうし)でもあり小説家(しょうせつか)でもある

Ông vừa là một nhà giáo vừa là một nhà viết tiểu thuyết.


彼女(かのじょ)はこの組織(そしき)創業者(そうぎょうしゃ)でもあり経営者(けいえいしゃ)でもある

Cô ấy là người sáng lập, đồng thời cũng là người điều hành tổ chức này.


松本(まつもと)さんは(わたし)従弟(いとこ)でもあり(わたし)先生(せんせい)でもある

Anh Matsumoto vừa là anh họ, đồng thời cũng là thầy của tôi.


静香(しずか)さんは(わたし)親友(しんゆう)でもあり会社(かいしゃ)同僚(どうりょう)でもある

Shizuka vừa là bạn thân, đồng thời cũng là đồng nghiệp công ty của tôi.


明日(あした)試合(しあい)興奮(こうふん)でもあり緊張(きんちょう)でもある

Trận đấu ngày mai vừa hấp dẫn vừa căng thẳng.


実家(じっか)帰省(きせい)するのは(たの)しみでもあり面倒(めんどう)でもある

Về quê chơi vừa vui vừa phiền.


子供(こども)(そだ)てることは、(おや)にとって、苦労(くろう)でもあり、また、(よろこ)でもある

Nuôi con vừa là sự cực khổ vừa là niềm vui của các bậc cha mẹ.


高校(こうこう)卒業(そつぎょう)したら(よろこ)ばしくもあり(かな)くもある

Tốt nghiệp cấp 3 vừa vui vừa buồn.


(かんが)えすぎてしまうのは、長所(ちょうしょ)でもあり短所(たんしょ)でもある

Suy nghĩ quá nhiều vừa là ưa điểm vừa là khuyết điểm.


この(ほん)面白(おもしろ)くもあり有益(ゆうえき)でもある

Cuốn sách này vừa thú vị vừa nhiều thông tin.


(むすめ)結婚(けっこん)するということは(おや)として(うれ)くもあり(さび)くもある

Con gái lấy chồng sẽ vừa là niềm vui, đồng thời cũng là nỗi buồn của bậc làm cha mẹ.


今日(きょう)(わたし)たちの結婚記念日(けっこんきねんび)でもあり(つま)誕生日(たんじょうび)でもある重要(じゅうよう)()だ。

Hôm nay là một ngày quan trọng, vừa là ngày kỷ niệm ngày cưới, vừa là ngày sinh nhật của vợ tôi.


(やさ)しさ、それは(かれ)美点(びてん)でもあり欠点(けってん)でもある

Tốt bụng, đó là đức tính tốt, đồng thời cũng là khuyết điểm của cậu ấy.


あと1週間働(しゅうかんはたら)けば今年(ことし)()わり。年末年始(ねんまつねんし)(やす)みが(たの)しみでもあり仕事始(しごとはじ)めが(こわ)くもある

Làm khoảng 1 tuần nữa là hết năm. Vừa háo hức chờ đón kỳ nghỉ Tết, vừa ngại bắt tay vào công việc năm mới.


Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday