Textual description of firstImageUrl
Ngữ pháp させてください
Nghĩa: 
  • Xin cho tôi..
  • Hãy cho phép tôi...
  • Xin được phép...
「~させてください」là cách nói được sử dụng khi muốn “xin phép người nghe cho phép (mình/người nào đó) làm một việc gì đó”.
- Đây là cách nói kết hợp thể sai khiến(使役形)với lối nói nhờ vả như ください、いただけますか、もらえませんか。

- Cũng có thể sử dụng khi đề nghị một cách lễ phép, lịch sự.

V(さ)せてください」は、「自分の行動について、相手から許可を得る」表現。

Dạng sử dụng:

V(さ)せて

ください。

V(さ)せて

もらえますか。

V(さ)せて

もらえませんか。

- Ngữ pháp JLPT N3


- Xem lại Thể sai khiến trong tiếng Nhật
Ví dụ:

今日(きょう)(ねつ)があるので、(やす)ませてください

Vì hôm nay tôi bị sốt nên cho phép tôi được nghỉ.


ちょっと気分(きぶん)(わる)いので、(はや)(かえ)らせてください。

Vì trong người không được khỏe, xin cho tôi được về sớm.


あなたの会社(かいしゃ)のお(はなし)()かせてください

Xin cho tôi được nghe những chuyện về công ty anh.


()(あら)わせてください

Hãy cho phép tôi được rửa tay.


ちょっとメモさせてください

Cho phép tôi được ghi chú lại.


この判断(はんだん)保留(ほりゅう)させてください

Cho phép tôi giữ lại quyết định này.


(ねん)のため確認(かくにん)させてください

Để chắc chắn, cho phép tôi xác minh lại.


遠慮(えんりょ)させてください

Xin cho phép tôi từ chối.


(もう)(わけ)ありませんが、今日(きょう)ははやく (かえ)らせてください

Thành thật cáo lỗi cùng mọi người. Hôm nay cho phép tôi được về sớm một chút.


A:だれか、この仕事(しごと)()()けてくれませんか。

B:ぜひ、(わたし)にやらせてください

- Có ai chịu nhận làm việc này không?

- Dứt khoát xin ông hãy cho tôi được đảm nhận.


A(わたし)がご馳走(ちそう)しますよ。

B:いや、いつもご馳走(ちそう)になってばかりですので、ここは、(わたし)(はら)わせてください

- Chỗ này để tôi trả nhé.

- Không được. Vì lúc nào cũng được anh chiêu đãi hoài, nên chỗ này xin để tôi được trả.


日本(にほん)印象(いんしょう)についてインタビューさせてもらえませんか

Cho phép tôi phỏng vấn anh về ấn tượng đối với nước Nhật được không?


30(ぷん)だけここに(くるま)()らせてもらえませんか

Cho phép tôi đậu xe ở đây chỉ 30 phút được không?

(すこ)(かんが)させていただけますか

Cho phép tôi suy nghĩ thêm nhé.


期日(きじつ)については、こちらで(けつ)させていただけるとありがたいのですが…。

Về thời gian hạn chót, chúng tôi rất vui nếu được tự quyết định...

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday