Textual description of firstImageUrl
Cách sử dụng: Nというものは~だđi sau danh từ phổ quát, danh từ chung, chẳng hạn như:  “con người”, “hạnh phúc”, “đồng tiền”, “phụ nữ” v.v., lấy danh từ đó làm chủ đề để “trình bày thuộc tính, tính chất một cách phổ quát (mà thông thường ai cũng nghĩ tới) của danh từ đó”. Có nghĩa là: cái gọi là../thứ gọi là.../ là thứ...
- Phía sau thường đi với những câu thể hiện cảm tưởng, cảm xúc, nhận định của người nói.
- Nということは~」 thường được dịch là: “việc...thì...”

- Cũng có cách sử dụng tương tự:Nというのは~」.
- Ngữ pháp JLPT N2


☆用法: 『~というものは』は「本質、普遍的な性質を感情を込めて述べるためにあることを話題にする時」に使う。後の文には、話す人の感想、感慨などを表す文が来る。

Dạng sử dụng:

N

というものは~だ

N

ということは~だ

[Ví dụ]:

人間(にんげん)というものは不可解(ふかかい)だ。

“Con người”, thì thật không thể nào hiểu được.


(おや)というものはありがたいものだ。

“Cha mẹ” là một điều may mắn trong cuộc đời.


(おとこ)にとって、(おんな)というものはいつまで()っても(なぞ)だ。

Đối với đàn ông, thì phụ nữ mãi là một ẩn số.

何歳(なんさい)になっても、試験(しけん)というものはいやなものだ。

Bao nhiêu tuổi đi nữa thì thi cử vẫn là thứ đáng ghét.


(きん)というものは、なくても(こま)るし、あり()ぎても(こま)る。

Tiền là thứ, không có thì cũng khổ, mà có nhiều quá thì cũng khổ.


幸福(こうふく)というものは、あまり(つづ)きすぎると、(かん)じられなくなる。

Hạnh phúc là thứ, nếu kéo dài lâu quá thì sẽ không còn cảm nhận được nữa.


(なや)みを()いてくれる友達(ともだち)というものは(しあわ)せなことだ。

Việc có người bạn chịu lắng nghe trăn trở của mình là một điều hạnh phúc.


時間(じかん)というものは(だれ)(たい)しても平等(びょうどう)だ。

Thời gian là thứ, với bất kỳ ai cũng đều như nhau.


人間関係(にんげんかんけい)というものは(むずか)しいものだなあ。

Cái gọi là mối quan hệ con người thì thật vô cùng phức tạp.


外国(がいこく)()らす大変(たいへん)というものは経験(けいけん)しないとわからない。

Việc khó khăn khi sống ở nước ngoài, nếu không trải qua thì không hiểu được.


社会(しゃかい)(へん)えるということは大変(たいへん)ことだなあ。

Việc thay đổi xã hội là một việc vô cùng khó khăn.


 ()まれつきの性格(せいかく)()えるということは、ほとんど不可能(ふかのう)だ。

Việc thay đổi tính cách bẩm sinh của một người hầu như là không thể.


(はたら)きながら()どもを(そだ)てるということは大変(たいへん)なものだ。

Việc vừa đi làm vừa nuôi dạy con thì vô cùng vất vả.

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday