Textual description of firstImageUrl
Cấu trúc なければ~ない


Cách sử dụng:

Cấu trúc「なければ~ない」được sử dụng trong câu điều kiện. 「なければ」là thể điều kiện của ない. Cấu trúc này diễn tả ý điều kiện giả định “nếu không...thì...”. Phía sau thường đi với những câu, từ diễn tả ý phủ định (không thể, không được, khó vv.)

- Ngữ pháp JLPT N3, JLPT N4

Dạng sử dụng:

・~なければ、~できない。

・~なければ、だめだ。

・~なければ、~ない。

NNでなければ(例:学生です→学生でなければ)

Lưu ý: Cấu trúc「なければならない」「なければいけない」mang nghĩa “nếu không...thì không được”, nên cũng sẽ được dịch là “PHẢI”.

Ví dụ:

この(ほん)でなければだめだ。

Nếu không phải là sách này thì không được.

=> Phải là sách này thì mới được.


資格(しかく)がなければ応募(おうぼ)できない。

Nếu không có bằng cấp thì không ứng tuyển được.


それは(あい)がなければできないものです。

Điều đó mà không có tình yêu thì không làm được.


もしこの内容(ないよう)問題(もんだい)なければ、今日中(きょうじゅう)にメールで(おく)ります。

Nếu nội dung này không có vấn đề gì thì tôi sẽ gửi qua e-mail nội trong hôm nay.


天気予報(てんきよほう)は、資格(しかく)がなければできない仕事(しごと)です。

Dự báo thời tiết là công việc mà nếu không có bằng cấp thì không làm được.


もっと自分(じぶん)大切(たいせつ)にしなければだめですよ。

Bạn phải yêu thương mình nhiều hơn nữa.


政治(せいじ)には倫理(りんり)がなければならない。

Chính trị thì phải có đạo đức.


()きていくために(あさ)から(ばん)まで(はたら)かなければならなかった。

Tôi đã phải làm việc từ sáng đến tối để sống qua ngày.


夫婦(ふうふ)対等(たいとう)でなければならないというのが(はは)持論(じろん)だった。

Mẹ tôi cho rằng vợ chồng thì phải bình đẳng.


夫婦(ふうふ)(なか)円満(えんまん)でなければならない。

Mối quan hệ vợ chồng phải luôn vẹn tròn.


今日中(こんにちじゅう)(しゅう)わらせなくてはなりませんでした。

Tôi đã phải làm cho xong nội trong hôm nay.


()きたくなくても、約束(やくそく)したのなら()かなければいけない。

Dù không muốn đi nhưng nếu đã hứa thì phải đi.


(てん)ぷらをおいしく()げるためには、材料(ざいりょう)(あたら)しくなければいけません。

Để chiên món tempura được ngon thì gia vị phải tươi mới.


政治家(せいじか)(こころ)(きよ)くなければいけない。

Người làm chính trị thì tâm phải sáng.


(からだ)をこわさないように()をつけないといけません。

Phải chú ý để không ngã bệnh.

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday