Textual description of firstImageUrl
「~慣れる」

 Cách sử dụng: Diễn tả tình trạng đã quen thuộc, cảm thấy không bị khó chịu nữa khi đã ở trong một hoàn cảnh, tình trạng nào trong một thời gian dài, hoặc đã trải qua nhiều lần.

- Hoặc diễn tả sự quen thuộc, thành thạo một việc gì đó nhờ có kinh nghiệm trong việc đó.
- Thường được dịch: Quen với....


用法:「~慣れる」はその状態に長く置かれたり、たびたびそれを経験したりして、違和感がなくなる」という意味。また、「経験を重ねて、そのことがうまくできるようになる。習熟する。」という意味にも使われる。
接続 [Dạng sử dụng]:
N

に慣れる

~こと/の

に慣れる

- Ngữ pháp JLPT N3

[Ví dụ]:

① 3(ねん)()んでいるので、日本(にほん)生活(せいかつ)()れました

Vì đã sống những 3 năm nên tôi đã quen với cuộc sống ở Nhật.


② (かれ)はすぐにこのクラス()れるでしょう

Chắc cậu ấy sẽ sớm quen với lớp học này thôi.


③ 彼女(かのじょ)()まぐれはもう()れた

Tôi đã quen cái tính khí thất thường của cô ấy rồi.


④ うちの息子(むすこ)はやっと(あたら)しい家庭教師(かていきょうし)()れた

Con trai tôi cuối cùng cũng đã quen thuộc với gia sư mới.


⑤ 外国語(がいこくご)()のに()れていない

Tôi chưa quen với việc nghe tiếng nước ngoài.


⑥ (さむ)天候(てんこう)()れなくてはいけないですね。

Chị phải tập cho quen với thời tiết lạnh nhỉ.


⑦ 使( つか)()れたペン

Cây bút đã sử dụng quen.


⑧「あいつ、まだ()ないの?」

(かれ)遅刻(ちこく)はもう()れちゃった。のんびり()とう」

- Nó vẫn chưa tới sao?

- Tớ đã quen với việc đến trễ của nó rồi. Cứ từ từ chờ thôi.


「~なれる」Thể khả năng của になる

 Cách sử dụng: Diễn tả khả năng có thể/hoặc không thể trở thành/đổi sang một trạng thái nào đó.

- Thường được dịch: Có thể trở thành/trở nên

接続 [Dạng sử dụng]:

N

になれる

[Ví dụ]:

きっと友達(ともだち)になれる(おも)います。

Tôi nghĩ chúng ta chắc chắc sẽ có thể trở thành bạn.


誰もが詩人(しじん)になれるというわけでない。

Không phải ai cũng có thể trở thành thi sĩ.


どうしたら金持(かねも)になれるのかな?

Làm sao để có thể trở nên giàu có nhỉ?


(かえ)りの機内(きない)では、ゆっくりお(やす)になれるといいですね。

Hi vọng có thể thoải mái nghỉ ngơi trong chuyến bay về nhỉ.


(わたし)たちが親友(しんゆう)になれる最初(さいしょ)から(おも)っていた。

Ngay từ đầu tôi đã nghĩ là chúng ta có thể trở thành bạn thân.


医者(いしゃ)になれる()はまだほど(とお)い。

Ngày tôi có thể trở thành bác sĩ vẫn còn xa lắm.


Xem thêm:

- Cấu trúc~になるTrở thành – Trở nên

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday