Cách sử dụng: Dùng để hỏi cảm nghĩ, cảm tưởng hoặc ấn tượng. Thường được dịch là “thế nào?”

Dạng sử dụng: ~はどうですか。

Ví dụ:
この()はどうですか。


Bức tranh này thì thế nào?


日本語(にほんご)文法(ぶんぽう)はどうですか。

Ngữ pháp tiếng Nhật thế nào?


英語(えいご)文法(ぶんぽう)はどうですか。

Ngữ pháp tiếng Anh thế nào?

今度(こんど)先生(せんせい)はどうですか。

とても(きび)しいですよ。

- Giáo viên lần này thế nào?

- Rất là nghiêm khắc đấy!


日本(にほん)生活(せいかつ)はどうですか。

とても面白(おもしろ)いです。でも、物価(ぶっか)(たか)いです。

- Cuộc sống ở Nhật thế nào?

- Rất thú vị. Nhưng giá cả đắt đỏ.


(いま)仕事(しごと)はどうですか。

給料(きゅうりょう)がいいですが、(やす)みが(すく)ないです。

- Công việc hiện nay thế nào?

- Lương thì khá nhưng ngày nghỉ ít quá.


日本語(にほんご)勉強(べんきょう)はどうですか。

大変(たいへん)です。文法(ぶんぽう)(むずか)しいです。

- Việc học tiếng Nhật thế nào?

- Vất vả lắm. Ngữ pháp khó.


*Nâng cao:

Khi hỏi cảm nghĩ, cảm tưởng, ấn tượng về một việc, sự việc ở trong quá khứ, ta sử dụng cấu trúc 『~はどうでしたか

Ví dụ:

昨日(きのう)のパーティーはどうでしたか。

とても(たの)しかったです。

- Buổi tiệc hôm qua thế nào?

- Rất vui.


試験(しけん)はどうでしたか。

よくできました。

- Bài thi thế nào?

- Tôi đã làm rất tốt.

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday