Textual description of firstImageUrl
[Ngữ pháp]~に限ったことではない | ~に限ったことじゃない
[Ngữ pháp]~に限ったことではない | ~に限ったことじゃない

Nghĩa:  …không phải chỉ là…
~に限ったことではないlà cách nói được sử dụng khi muốn diễn tả ý “không phải là vấn đề chỉ liên quan/không phải chỉ giới hạn trong trường hợp này, mà cũng thường xảy ra ở những trường hợp khác”.


Dạng sử dụng:

N

に限ったことではない。

N

に限ったことじゃない

- Ngữ pháp JLPT N1

Ví dụ:

若者(わかもの)のマナーが(わる)いのは、この(くに)(かぎ)ったことではない

Việc người trẻ có văn hóa ứng xử kém thì không phải chỉ xảy ra ở đất nước này.


あの(ひと)遅刻(ちこく)するのは今日(きょう)(かぎ)ったことではない

Cậu ta không phải chỉ đi trễ vào ngày hôm nay mà thôi đâu.


これは外国(がいこく)(かぎ)ったことではない。

Điều này thì không phải chỉ là câu chuyện xảy ra ở nước ngoài.


レポートのできが(わる)いのはこの学生(がくせい)(かぎ)ったことではない

Người viết bài báo cáo không tốt thì không phải chỉ có sinh viên này.


日本(にほん)物価(ぶっか)(たか)さは(なに)食料品(しょくりょうひん)(かぎ)ったことではない

Vật giá ở Nhật Bản cao, không phải chỉ có mặt hàng thực phẩm.


交通渋滞(こうつうじゅうたい)難問(なんもん)はこの都市(とし)(かぎ)ったことではなく、ほとんどの都市(とし)でも(おな)じだ

Vấn nạn ùn tắc giao thông thì không phải chỉ thành phố này, mà tình trạng tương tự ở hầu hết các đô thị.


いじめや校内暴力(こうないぼうりょく)(なに)日本一国(にほんいっこく)(かぎ)ったことではない

Bắt nạt và bạo lực học đường thì không phải chỉ xảy ra ở Nhật.


戦争(せんそう)はこの(くに)(かぎ)ったことではなく周辺地域(しゅうへんちいき)にも(およ)んだ。

Chiến tranh thì không phải chỉ ở đất nước này, mà nó còn lan ra ở khu vực lân cận.


エンジンの故障(こしょう)(おお)いのはこの車種(しゃしゅ)(かぎ)ったことではないらしく(おな)じメーカーのほかの車種(しゃしゅ)でも(おな)じようなトラブルが()こっているということだ。

Động cơ thường bị hỏng thì dường như không phải chỉ ở dòng xe này, mà nghe nói ở những dòng xe khác của cùng hãng cũng xảy ra những trục trặc tương tự.


漢字(かんじ)()けなくなったのは、最近(さいきん)(かぎ)ったことではなく、スマートフォンを使うようになってからずっとだ。

Việc mọi người không viết được chữ Hán không phải chỉ là gần đây, mà là bắt đầu từ khi sử dụng điện thoại thông minh.


今学期(こんがっき)にインフルエンザがはやったのは、今年(ことし)(かぎ)ったことではなく昨年(さくねん)同様(どうよう)だった。

Dịch cúm lây lan vào học kỳ này thì không phải chỉ trong năm nay mà năm ngoái cũng tương tự.

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday