Textual description of firstImageUrl
Cách sử dụng: Sau đây, chúng ta sẽ cùng học cách chia thể quá khứ của danh từ, động từ và tính từ.
- Sử dụng 「~でした」「ました」「~かったです」「~じゃなかったです」v.v. để nói về chuyện quá khứ hoặc chuyện đã xảy ra trong quá khứ.


- Ngữ pháp JLPT N5
Cách chia như sau:


No.

過去肯定形

Thể khẳng định quá khứ

過去否定形

Thể phủ định quá khứ

名詞

Danh từ

かばんでした

かばんではありませんでした

かばんじゃありませんでした

かばんじゃなかったです

動詞

Động từ

いきました

いきませんでした

い形容詞

Tính từ i

おおきかったです

おおきくありませんでした

おおきくなかったです

な形容詞

Tính từ na

しずかでした

しずかではありませんでした

しずかじゃありませんでした

しずかじゃなかったです

原則「Cách chia:

No.

過去肯定形

Thể khẳng định quá khứ

過去否定形

Thể phủ định quá khứ

名詞

Danh từ

N+でした

N+ ではありませんでした

N+じゃありませんでした

N+じゃなかったです

動詞

Động từ

V+ました

いきませんでした

い形容詞

Tính từ i

Bỏ i + かったです

Bỏ i+くありませんでした

Bỏ i+くなかったです

な形容詞

Tính từ na

Thêm でした

A+ではありませんでした

A+じゃありませんでした

A+じゃなかったです


Ví dụ:

きのう、銀行(ぎんこう)(やす)みでした。

Hôm qua, ngân hàng đã nghỉ.


今朝(けさ)学校(がっこう)(やす)みでした。

Sáng nay, trường học đã nghỉ.


A昨日(きのう)水曜日(すいようび)でしたか。

B:いいえ、水曜日(すいようび)じゃありませんでした。木曜日(もくようび)でした。

- Hôm qua là thứ tư phải không?

- Không, không phải là thứ tư. Là thứ ba.


A:もう(ひる)ごはんを()べましたか。

B:はい、もう()べました。

- Anh đã ăn trưa chưa?

- Vâng, tôi đã ăn rồi.


A:きのう、テレビを()ましたか。

B:いいえ、()ませんでした。

- Hôm qua, anh đã xem tivi chứ?

- Không, tôi đã không xem.


一昨日(おととい)(あつ)かったです。

Hôm kia trời đã rất nóng.


A:きのうは、(いそが)しかったですか。

B:いいえ、(ひま)でした。

- Hôm qua, anh đã bận chứ?

- Không, (hôm qua) tôi rảnh.


もっと練習(れんしゅう)しましょう。

A:きのうは (たの)しかったですか。

B:はい、(たの)しかったです。

- Hôm qua vui chứ?

- Ừ, vui lắm.


A:きのうは(あめ)でしたか。

B:いいえ、()れでした。

- Hôm qua trời đã mưa phải không?

- Không, trời nắng.


A:きのうは(いそが)しかったですか。

B:いいえ、あまり(いそが)しくなかったです。

- Hôm qua anh bận chứ?

- Không, tôi đã không bận lắm.


A(ばん)(はん)はおいしかったですか。

B:はい、とてもおいしかったです。

- Bữa cơm tối có ngon không?

- Ừ, rất ngon.


A:いつ洗濯(せんたく)をしましたか。

B今朝(けさ)洗濯(せんたく)をしました。

- Anh đã giặt đồ khi nào thế?

- Tôi đã giặt sáng nay.

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday