Cách chia thể phủ định của tính từ (i) và tính từ (na) khác nhau.
Chúng ta hay cùng tìm hiểu cách chia ở thể phủ định của hai tính từ này ở thì hiện tại và quá khứ nhé.

I. Tính từ (i) [形容詞(けいようし)]

I-1. Thể phủ định ở hiện tại (dạng lịch sự)



Tính từ (i)

Dạng lịch sự

ちいさい

ちさくありません

ちさくないです

おおきい

おおきくありません

おおきくないです

Bỏ (i) + くありません hoặc bỏ (i) + くないです

Chú ý: いい よくありません


I-2. Thể phủ định ở hiện tại (dạng ngắn)

Tính từ (i)

Dạng ngắn

ちいさい

ちさくない

おおきい

おおきくない

Bỏ (i) + くない

Chú ý: いい よくない

  
I-3. Thể phủ định ở quá khứ (dạng lịch sự)

Tính từ (i)

Dạng lịch sự

ちいさい

ちさくありませんでした

ちいさくなかったです

おおきい

おおきくありませんでした

おおきくなかったです

Bỏ (i) + くありませんでした hoặc bỏ (i) + なかったです

Chú ý: いい よくありませんでした hoặc よくなかったです


I-4. Thể phủ định ở quá khứ (dạng ngắn)

Tính từ (i)

Dạng ngắn

ちいさい

ちさくなかった

おおきい

おおきくなかった

ながい

ながくなかった

みじかい

みじかくなかった

Bỏ (i) + くなかった

Chú ý: いい よくなかった


II. Tính từ (na) [形容詞(けいようし)]

II-1. Thể phủ định ở hiện tại (dạng lịch sự)

Tính từ (na)

Dạng lịch sự

しずか

しずかではありません

しずかじゃありません

しずかじゃないです

にぎやか

にぎやかではありません

にぎやかじゃありません

にぎやかじゃないです

Bỏ (na) + ではありません/じゃありません


II-2. Thể phủ định ở hiện tại (dạng ngắn)

Tính từ (na)

Dạng lịch sự

しずか

しずかではない

しずかじゃない

にぎやか

にぎやかではない

にぎやかじゃない

Bỏ (na) + ではない/じゃない


II-3. Thể phủ định ở quá khứ (dạng lịch sự)

Tính từ (na)

Dạng lịch sự

しずか

しずかではありませんでした

しずかじゃありませんでした

しずかではなかったです

にぎやか

にぎやかではありませんでした

にぎやかじゃありませんでした

にぎやかではなかったです

Bỏ (na) + ではありませんでした/じゃありませんでした


II-2. Thể phủ định ở quá khứ (dạng ngắn)

Tính từ (na)

Dạng lịch sự

しずか

しずかではなかった

しずかじゃなかった

にぎやか

にぎやかではなかった

にぎやかじゃなかった

Bỏ (na) + ではなった/じゃなかった


III. Một số ví dụ của tính từ ở thể phủ định.

この(くつ)値段(ねだん)(たか)くありません。

Đôi giầy này giá không đắt.


この(くつ)値段(ねだん)(たか)くないです。

Đôi giầy này giá không đắt.


それは()くないです。

Cái đó không tốt.


この部屋(へや)はきれいじゃありません。

n phòng này không đẹp.


この部屋(へや)はきれいじゃないです。

n phòng này không đẹp.


(かれ)親切(しんせつ)ではありませんでした。

Anh ta đã không tử tế.


その(まち)(しず)かじゃありませんでした。

Thị trấn đó đã không yên tĩnh.

*Mở rộng: có thể bạn muốn xem thêm


Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday