Đếm tháng trong năm

  1

 いちがつ

Tháng 1

 2

 にがつ

Tháng 2

 3

 さんがつ

Tháng 3

 4

 しがつ

Tháng 4

 5

 ごがつ

Tháng 5

 6

 ろくがつ

Tháng 6

 7

 しちがつ

Tháng 7

 8

 はちがつ

Tháng 8

 9

 くがつ

Tháng 9

 10

 じゅうがつ

Tháng 10

 11

 じゅういちがつ

Tháng 11

 12

 じゅうにがつ

Tháng 12

*Chú ý: cách đếm của tháng 4 và tháng 9



Đếm ngày trong tháng

 1

 ついたち

2

 ふつか

3

 みっか

4

 よっか

5

 いつか

6

 むいか

7

 なのか

8

 ようか

9

 ここのか

10

 とおか

11

 じゅういちにち

12

 じゅうににち

13

 じゅうさんにち

14

 じゅうよっか

15

 じゅうごにち

16

 じゅうろくにち

17

 じゅうしちにち

18

 じゅうはちにち

19

 じゅうくにち

20

 はつか

21

 にじゅういちにち

22

 にじゅうににち

23

 にじゅうさんにち

24

 にじゅうよっか

25

 にじゅうごにち

26

 にじゅうろくにち

27

 にじゅうしちにち

28

 にじゅうはちにち

29

 にじゅうくにち

30

 さんじゅうにち

31

 さんじゅういちにち


*Chú ý cách đếm của ngày 1~10, ngày 14, ngày 17, ngày 19, ngày 20, ngày 24 và ngày 29.


Đếm thứ trong tuần
  日曜日

 にちようび

Chủ nhật

 月曜日

 げつようび

Thứ hai

 火曜日

 かようび

Thứ ba

 水曜日

 すいようび

Thứ tư

 木曜日

 もくようび

Thứ năm

 金曜日

 きんようび

Thứ sáu

 土曜日

 どようび

Thứ bảy


Đếm năm

1900

せんきゅうひゃくねん

1901

せんきゅうひゃくいちねん

1902

せんきゅうひゃくにねん

1910

せんきゅうひゃくじゅうねん

1911

せんきゅうひゃくじゅういちねん

1920

せんきゅうひゃくにじゅうねん

1930

せんきゅうひゃくさんじゅうねん

1999

せんきゅうひゃくきゅうじゅうきゅうねん

2000

にせんねん

2001

にせんいちねん

2002

にせんにねん

2010

にせんじゅうねん

2016

にせんじゅうろくねん

2017

にせんじゅうななねん

2018

にせんじゅうはちねん

2019

にせんじゅうきゅうねん

2020

にせんにじゅうねん

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday