Textual description of firstImageUrl
Cách chào hỏi trong tiếng Nhật〔挨拶〕

I. 初めて会ったとき

Khi lần đầu gặp gỡ ai đó.

Tanaka:はじめまして。田中です。どうぞよろしくお願いします。

Kimura:こちらこそ、どうぞよろしくお願いします。

- Xin chào, tôi là Tanaka. Rất hân hạng được gặp anh.

- Xin chào. Tôi cũng rất vui được biết anh.

Cũng có thể  chỉ nói đơn giản 「こちらこそ」 trong trường hợp người đối diện vai vế ngang bằng hoặc nhỏ hơn.

II. お礼を言うとき

Khi nới lời cảm ơn ai đó.

A:ありがとうございます。

B:どうぞ (Không có chi)



A:ありがとうございます。

B:いいえ、どういたしまして。(Không có chi/ Không có gì)



III. 毎日の挨拶

Chào hỏi hàng ngày.

III-1. 会う(Gặp nhau)

(Buổi sáng): おはようございます。


(Buổi trưa): こんにちは。


(Buổi tối): こんばんは。



III-2. 別れる (Chia tay)

さようなら。 (Tạm biệt)


おやすみなさい (Chúc ngủ ngon!)


Đối với bạn bè cũng có thể nói là 「さよなら」 hoặc 「じゃ、また」.


IV. 食事 (Ăn uống)

いただきます。


ごちそうさまでした。


A:ありがとうございます。いただきます。


B:どうぞ

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday