Cách sử dụng:

N1は()N2でし/ではありませんでした

Cấu trúc này được sử dụng để trình bày về quá khứ của N1.

Dạng sử dụng: N1は()N2でし/ではありませんでした


肯定形

Thể khẳng định

否定形

Thể phủ định

非過去

Không phải quá khứ

Nです

Nではありません

過去

Quá khứ

Nでした

Nではありませんでした

Ví dụ:


ダナンは()れでした。

Đà Nẵng trời đã nắng.


(むかし)、ここは公園(こうえん)でした。

Ngày xưa, ở đây (đã từng) là công viên.


(はは)日本語(にほんご)先生(せんせい)でした。

Mẹ tôi đã từng là giáo viên tiếng Nhật.


(ひる)はフォーではありませんでした。

Buổi trưa đã không phải là món phở.


去年(きょねん)、ここはデパートでした。

m ngoái, chỗ này đã từng là cừa hàng mua sắm.


さっきは田中(たなか)さんでしたか。

いいえ、田中(たなか)さんではありませんでした。鈴木(すずき)さんでした。

- Lúc nãy có phải là anh Tanaka không?

- Không, không phải là anh Tanaka. Là anh Suzuki.


*Nâng cao:

Nだった thể ngắn của Nでした

Nではなかったlà thể ngắn của Nではありませんでした

Ví dụ:

(あめ)だった。

Trời đã mưa.


チョコレートではなかった。

Đã không phải là sô cô la.

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday