Textual description of firstImageUrl
Cách sử dụng: 『~(よし)có nghĩa là 「~そうで(nghe nói), được sử dụng chủ yếu trong thư từ, email .v.v. Thường được dịch: nghe nói...
- Là lối nói kiểu cách, trang trọng. Được sử dụng trong văn viết.
- Ngữ pháp JLPT N1

※用法:「~由」は、「~そうで」という意味。手紙などで使う言葉。

Dạng sử dụng:

Nとの

N

V-thể ngắn

[Ví dụ]:

元気(げんき)との(よし)(なに)よりです。

Nghe tin anh khỏe mạnh thì không còn gì bằng.


そちらでは紅葉(こうよう)今盛(いまざか)との(よし)ですが、うかがえなくて残念(ざんねん)です。

Nghe nói chỗ anh đang là mùa rộ của lá đỏ, nhưng thật tiếc là tôi không thể đến  tham quan được.


来月(らいげつ)(ひさ)しぶりに上京(じょうきょう)なさる(よし)、その(とき)はぜひご一報(いっぽう)ください。

Nghe nói tháng tới lâu rồi anh mới lên Tokyo, khi đó nhất định nhớ báo tôi một tiếng nhé.


別便(べつびん)新米(しんまい)をお(おく)りくださる(よし)家族一同楽(かぞくいちどうたの)しみに()っております。

Nghe nói anh chị gửi chúng tôi gạo mới bằng đường bưu phẩm khác, cả gia đình chúng tôi đều rất háo hức chờ đợi.


このたび就職(しゅうしょく)なさった(よし)、おめでとうございます。

Nghe nói anh vừa mới bắt đầu đi làm, xin chúc mừng anh.


来月(らいげつ)こちらの(ほう)にいらっしゃる(よし)、お()ちしております。

Nghe nói tháng sau anh chị sẽ đến đây, chúng tôi rất háo hức.


藤尾様(ふじおさま)入院(にゅういん)されたとの(よし)、まったく(ぞん)じませず大変失礼(たいへんしつれい)いたしました。

Nghe nói ông Fujio đã nhập viện nhưng chúng tôi đã không hề biết, thật vô cùng thất lễ.


このたびは、ご婚礼(こんれい)()()げられるとの(よし)(まこと)におめでとうございます。

Nghe nói anh chị chuẩn bị tổ chức lễ cưới, xin chúc mừng anh chị.


叔父様(おじさま)におかれましてはお(すこ)やかにお(すご)(よし)(なに)よりとお(よろこ)(もう)()げます。

Nghe nói chú đang sống vui vẻ khỏe mạnh, chúng tôi cảm thấy rất vui.


貴家(きか)ますますご清祥(せいしょう)(よし)、お(よろこ)(もう)()げます。

Nghe nói gia đình anh mọi người đều vui khỏe, chúng tôi cũng cảm thấy rất vui.


定時株株主総会(ていじかぶかぶぬしそうかい)開催(かいさい)いたしますので、ご多忙中(たぼうちゅう)(よし)、なにとぞご臨席暘(りんせきよう)りますようお(ねが)(もう)()げます。

Chúng tôi sẽ tổ chức Đại hội cổ đông định kỳ, mặc dù biết các anh chị rất bận, nhưng mong các chị có thể sắp xếp tham dự đầy đủ.


元気(げんき)でお()らし(よし)(なに)よりと(ぞん)じます。

Nghe nói ông bà vẫn khỏe mạnh là chúng tôi rất vui.

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday