Textual description of firstImageUrl
Ngữ pháp に上る | にのぼる


♻I. に上る | にのぼるđi sau danh từ chỉ số lượng, nhằm diễn tả ý “mức độ lớn của số lượng, đã  lên đến (đạt đến) con số (số lượng) đó” .

「数量が、結果としてある大きな値になる。達する。」という意味です。

Thường được dịch:  lên đến (số lượng)

Dạng sử dụng:

N chỉ số lượng

に上る

- Ngữ pháp JLPT N1

Ví dụ:

総額(そうがく)二〇億円(にまるおくえん)(のぼ)るものとみられる。

Có thể thấy tổng số tiền lên đến 2 tỷ Yên.


連休(れんきゅう)人出(ひとで)五千万人(ごせんまんにん)(のぼ)った。

Số lượt khách trong kỳ nghỉ đã lên đến 50 triệu người.


死傷者(ししょうしゃ)数百人(すうひゃくにん)(のぼ)る。

Số người chết và bị thương lên đến hàng trăm người.


暴徒(ぼうと)1万人(まんにん)にも(のぼ)った。

Số người bạo động cũng đã lên đến 10 nghìn người.


建築費は5,000万円に上るだろう。

Chi phí xây dựng hẳn sẽ lên tới 50 triệu yên.


初詣(はつもうで)(きゃく)五十万人(ごじゅうまんにん)(のぼ)った。

Số khách đi lễ đầu năm đã lên đến 5 triệu người.


利益(りえき)昨年比(さくねんひ)の二〇〇パーセントに(のぼ)る。

Lợi nhuận lên đến 200% so với năm trước.


損害(そんがい)一億円(いちおくえん)(のぼ)る。

Thiệt hại lên đến 100 triệu Yên.



II. Hoặc được sử dụng để diễn tả ý một việc gì đó trở thành chủ đề được thảo luận, bàn tán, quan tâm. <話題・議題になる>

それは話題(わだい)(のぼ)ったのですか。

Chuyến đó đã được đưa ra thành chủ đề thảo luận chưa?


いったん(ひと)(くち)(のぼ)ると()すのは(むずか)しい。

Một khi tin đồn rộ lên, rất khó để ngăn chặn.


地震(じしん)のことが話題(わだい)(のぼ)る。

Chuyện động đất trở thành chủ đề.


規約改正(きやくかいせい)議題(ぎだい)(のぼ)る。

Việc sửa đổi thỏa thuận trở thành đề tài tranh luận.


(くち)()(のぼ)る。

Được bàn tán / trở thành chủ đề bàn tán.


III. Lên một vị trí/chức vụ cao <高い地位に就く>

(かれ)はついに王位(おうい)(のぼ)った。

Anh ta cuối cùng cũng lên ngôi vua.


(かれ)50(さい)首相(しゅしょう)(くらい)(のぼ)った。

Ông ấy đã lên chức Thủ tướng ở tuổi 50.


IV. Được đưa lên trong bữa ăn <食膳に出される>

新鮮(しんせん)(さかな)食卓(しょくたく)(のぼ)った。

Cá tươi đã được phục vụ trong bữa ăn.


V. Nghĩa giống với 「登る」「昇る」(leo lên cao)

(だい)(うえ)(のぼ)る。

Leo lên trên bục.


()(のぼ)る。

Leo lên cây.

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday